Có 1 kết quả:

美好 měi hǎo ㄇㄟˇ ㄏㄠˇ

1/1

měi hǎo ㄇㄟˇ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) fine

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0